Autoría | Ultima modificación | Ver Log |
/*
Copyright (c) 2003-2021, CKSource - Frederico Knabben. All rights reserved.
For licensing, see LICENSE.md or https://ckeditor.com/legal/ckeditor-oss-license
*/
CKEDITOR.plugins.setLang("a11yhelp","vi",{title:"Hướng dẫn trợ năng",contents:"Ná»™i dung Há»— trợ. Nhấn ESC để đóng há»™p thoại.",legend:[{name:"Chung",items:[{name:"Thanh công cụ soạn thảo",legend:"Nhấn ${toolbarFocus} để Ä‘iá»u hướng đến thanh công cụ. Nhấn TAB và SHIFT+TAB để chuyển đến nhóm thanh công cụ khác. Nhấn MŨI TÊN PHẢI hoặc MŨI TÊN TRÃI để chuyển sang nút khác trên thanh công cụ. Nhấn PHÃM CÃCH hoặc ENTER để kÃch hoạt nút trên thanh công cụ."},{name:"Há»™p thoại Biên t",legend:"Inside a dialog, press TAB to navigate to the next dialog element, press SHIFT+TAB to move to the previous dialog element, press ENTER to submit the dialog, press ESC to cancel the dialog. When a dialog has multiple tabs, the tab list can be reached either with ALT+F10 or with TAB as part of the dialog tabbing order. With tab list focused, move to the next and previous tab with RIGHT and LEFT ARROW, respectively."},
{name:"Trình đơn Ngữ cảnh cBá»™ soạn thảo",legend:"Nhấn ${contextMenu} hoặc PHÃM ỨNG DỤNG để mở thá»±c đơn ngữ cảnh. Sau đó nhấn TAB hoặc MŨI TÊN XUá»NG để di chuyển đến tuỳ chá»n tiếp theo cá»§a thá»±c đơn. Nhấn SHIFT+TAB hoặc MŨI TÊN LÊN để quay lại tuỳ chá»n trước. Nhấn DẤU CÃCH hoặc ENTER để chá»n tuỳ chá»n cá»§a thá»±c đơn. Nhấn DẤU CÃCH hoặc ENTER hoặc MŨI TÊN SANG PHẢI để mở thá»±c đơn con cá»§a tuỳ chá»n hiện tại. Nhấn ESC hoặc MŨI TÊN SANG TRÃI để quay trở lại thá»±c đơn gốc. Nhấn ESC để đóng thá»±c đơn ngữ cảnh."},
{name:"Há»™p danh sách trình biên táºp",legend:"Trong má»™t danh sách chá»n, di chuyển đối tượng tiếp theo vá»›i phÃm TAB hoặc phÃm mÅ©i tên hướng xuống. Di chuyển đến đối tượng trước đó bằng cách nhấn tổ hợp phÃm SHIFT+TAB hoặc mÅ©i tên hướng lên. PhÃm khoảng cách hoặc phÃm ENTER để chá»n các tùy chá»n trong danh sách. Nhấn phÃm ESC để đóng lại danh sách chá»n."},{name:"Thanh đưá»ng dẫn các đối tượng",legend:"Nhấn ${elementsPathFocus} để Ä‘iá»u hướng các đối tượng trong thanh đưá»ng dẫn. Di chuyển đến đối tượng tiếp theo bằng phÃm TAB hoặc phÃm mÅ©i tên bên phải. Di chuyển đến đối tượng trước đó bằng tổ hợp phÃm SHIFT+TAB hoặc phÃm mÅ©i tên bên trái. Nhấn phÃm khoảng cách hoặc ENTER để chá»n đối tượng trong trình soạn thảo."}]},
{name:"Lệnh",items:[{name:"Là m lại lện",legend:"Ấn ${undo}"},{name:"Là m lại lệnh",legend:"Ấn ${redo}"},{name:"Lệnh in Ä‘áºm",legend:"Ấn ${bold}"},{name:"Lệnh in nghiêng",legend:"Ấn ${italic}"},{name:"Lệnh gạch dưới",legend:"Ấn ${underline}"},{name:"Lệnh liên kết",legend:"Nhấn ${link}"},{name:"Lệnh hiển thị thanh công cụ",legend:"Nhấn${toolbarCollapse}"},{name:"Truy cáºp đến lệnh táºp trung và o khoảng cách trước đó",legend:"Ấn ${accessPreviousSpace} để truy cáºp đến phần táºp trung khoảng cách sau phần còn sót lại cá»§a khoảng cách gần nhất vốn không tác động đến được , thà dụ: hai yếu tố Ä‘iá»u chỉnh HR. Lặp lại các phÃm kết há»ep nà y để vươn đến phần khoảng cách."},
{name:"Truy cáºp phần đối tượng lệnh khoảng trống",legend:"Ấn ${accessNextSpace} để truy cáºp đến phần táºp trung khoảng cách sau phần còn sót lại cá»§a khoảng cách gần nhất vốn không tác động đến được , thà dụ: hai yếu tố Ä‘iá»u chỉnh HR. Lặp lại các phÃm kết há»ep nà y để vươn đến phần khoảng cách."},{name:"Trợ giúp liên quan",legend:"Nhấn ${a11yHelp}"},{name:" Paste as plain text",legend:"Press ${pastetext}",legendEdge:"Press ${pastetext}, followed by ${paste}"}]}],tab:"PhÃm Tab",pause:"PhÃm Pause",capslock:"PhÃm Caps Lock",
escape:"Phím Escape",pageUp:"Phím Page Up",pageDown:"Phím Page Down",leftArrow:"Phím Left Arrow",upArrow:"Phím Up Arrow",rightArrow:"Phím Right Arrow",downArrow:"Phím Down Arrow",insert:"Chèn",leftWindowKey:"Phím Left Windows",rightWindowKey:"Phím Right Windows ",selectKey:"Chọn phím",numpad0:"Phím 0",numpad1:"Phím 1",numpad2:"Phím 2",numpad3:"Phím 3",numpad4:"Phím 4",numpad5:"Phím 5",numpad6:"Phím 6",numpad7:"Phím 7",numpad8:"Phím 8",numpad9:"Phím 9",multiply:"Nhân",add:"Thêm",subtract:"Trừ",decimalPoint:"Điểm số thập phân",
divide:"Chia",f1:"F1",f2:"F2",f3:"F3",f4:"F4",f5:"F5",f6:"F6",f7:"F7",f8:"F8",f9:"F9",f10:"F10",f11:"F11",f12:"F12",numLock:"Num Lock",scrollLock:"Scroll Lock",semiColon:"Dấu chấm phẩy",equalSign:"Äăng nháºp bằng",comma:"Dấu phẩy",dash:"Dấu gạch ngang",period:"PhÃm .",forwardSlash:"PhÃm /",graveAccent:"PhÃm `",openBracket:"Open Bracket",backSlash:"Dấu gạch chéo ngược",closeBracket:"Gần giá đỡ",singleQuote:"TrÃch dẫn"});